WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐÔ THỊ MỚI
🌟
ĐÔ THỊ MỚI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
신도시 (新都市)
☆
Danh từ
1
대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시.
1
ĐÔ THỊ MỚI
: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.